Từ: fag
/fæg/
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)
-
công việc nặng nhọc, công việc vất vả
-
sự kiệt sức, sự suy nhược
-
(từ lóng) thuốc lá
-
động từ
làm việc vất vả, làm quần quật
-
làm mệt rã rời (công việc)
Từ gần giống