TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: faddiness

/'fædiʃnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi

  • tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi