Từ: fabric
/'fæbrik/
-
danh từ
công trình xây dựng
-
giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the whole fabric of society
toàn bộ cơ cấu xã hội
the fabric of arguments
kết cấu của lý lẽ
-
vải ((thường) texile fabric)
silk and woollen fabrics
hàng tơ lụa và len dạ
-
mặt, thớ (vải)
Từ gần giống