TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: extravagance

/iks'trævigəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)

  • tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí

  • hành động ngông cuồng; lời nói vô lý