TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: extortion

/iks'tɔ:ʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)