Từ: extinguish
/iks'tiɳgwiʃ/
-
động từ
dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt
-
làm lu mờ, át
her beauty extinguished that of all others
cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác
-
làm cứng họng (đối phương)
-
thanh toán (nợ nần)
-
tiêu diệt, phá huỷ
-
(pháp lý) huỷ bỏ
Từ gần giống