Từ: exterior
/eks'tiəriə/
-
tính từ
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
exterior angle
(toán học) góc ngoài
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài
-
danh từ
bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
-
cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
Từ gần giống