Từ: extend
-
động từ
duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
to extend the arm
duỗi cánh tay
to extend the hand
đưa tay ra, giơ tay ra
-
kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
to extend the boundaries of...
mở rộng đường ranh giới của...
to extend one's sphere of influence
mở rộng phạm vi ảnh hưởng
-
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
-
(thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết
-
dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)
to extend hepl
dành cho sự giúp đỡ
to extend the best wishes to...
gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
-
(pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)
-
chép (bản tốc ký...) ra chữ thường
-
chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
their power is extending more and more every day
quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
-
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
Từ gần giống