TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: exquisite

/'ekskwizit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thanh, thanh tú

  • thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)

  • sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính

  • danh từ

    công tử bột

  • người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc