Từ: exposure
/iks'pouʤə/
-
danh từ
sự phơi
-
sự bóc trần, sự vạch trần
-
sự bày hàng
-
sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)
-
hướng
to have a southern exposure
hướng nam (nhà...)
-
sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
-
(nhiếp ảnh) sự phơi nắng
Từ gần giống