Từ: explosion
/iks'plouʤn/
-
danh từ
sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
-
tiếng nổ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
population explosion
sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng