Từ: expense
/iks'pens/
-
danh từ
sự tiêu; phí tổn
-
(số nhiều) phụ phí, công tác phí
-
(nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín
Cụm từ/thành ngữ
at the expense of one's life
trả giá bằng sinh mệnh của mình
at the expense of somebody
do ai trả tiền phí tổn
to get rich at somebody's expense
làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
Từ gần giống