Từ: expedition
/,ekspi'diʃn/
-
danh từ
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh
-
cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm
-
cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)
-
tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
Từ gần giống