TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: exhaustible

/ig'zɔ:stəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết

  • có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt