Từ: exhaust
/ig'zɔ:st/
-
danh từ
(kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí
-
động từ
hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)
-
làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
to exhaust s well
làm cạn một cái giếng
to exhaust one's strength
tự làm kiệt sức (ai)
-
bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)
Từ gần giống