TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: exhale

/eks'heil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bốc lên, toả ra

  • trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)