TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: exert

/ig'zə:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)

    to exert oneself

    cố gắng, rán sức