Từ: exemplary
/ig'zempləri/
-
tính từ
gương mẫu, mẫu mực
exemplary behaviour
tư cách đạo đức gương mẫu
-
để làm gương, để cảnh cáo
an exemplary punishment
sự trừng phạt để làm gương
-
để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ