Từ: executive
/ig'zekjutiv/
-
tính từ
(thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
-
hành pháp
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính
an executive position
chức vị hành chính
-
danh từ
quyền hành pháp; tổ chức hành pháp
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)
Từ gần giống