Từ: execute
/'eksikju:t/
-
động từ
thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
-
thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
-
(pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
-
hành hình
Từ gần giống