TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: excogitative

/eks'kɔdʤiteitiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)