TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: exclusion

/iks'klu:ʤn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)

  • sự ngăn chận

  • sự loại trừ

  • sự đuổi ra, sự tống ra

    Cụm từ/thành ngữ

    to the exclusion of somebody (songthing)

    trừ ai (cái gì) ra