Từ: excise
/ek'saiz/
-
danh từ
thuế hàng hoá, thuế môn bài
-
sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài
-
động từ
đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài
-
bắt trả quá mức
-
cắt, cắt xén (đoạn sách...)
-
(sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc
Từ gần giống