TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: excess

/ik'ses/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn

  • số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi

    neutron excess

    (vật lý) số nnơtrôn dôi

  • sự thừa mứa

  • sự ăn uống quá độ

  • (số nhiều) sự làm quá đáng

  • (định ngữ) thừa, quá mức qui định

    excess luggage

    hành lý quá mức qui định

    Cụm từ/thành ngữ

    in excess of

    hơn quá

    in excessl to excess

    thừa quá