Từ: exact
/ig'zækt/
-
tính từ
chính xác, đúng, đúng dắn
exact sciences
khoa học chính xác
-
động từ
tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)
-
đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
Từ gần giống