Từ: evolvement
/i'vɔlvmənt/
-
danh từ
sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
-
sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
-
(thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
-
sự phát ra
-
sự tiến triển; sự tiến hoá