TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: evidence

/'evidəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt

    in evidence

    rõ ràng, rõ rệt

  • (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng

    to bear (give) evidence

    làm chứng

    to call in evidence

    gọi ra làm chứng

  • dấu hiệu; chứng chỉ

    to give (bear) evidence of

    là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)

  • động từ

    chứng tỏ, chứng minh

  • làm chứng

    Cụm từ/thành ngữ

    to turn King's (Queen's) evidence

    to turn State's evidence

    tố cáo những kẻ đồng loã