TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: eventful

/i'ventful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có nhiều sự kiện quan trọng

    an eventful year

    một năm có nhiều sự kiện quan trọng

  • có kết quả quan trọng

    an eventful conversation

    một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng