Từ: evacuation
/i,vækju'eiʃn/
-
danh từ
sự rút khỏi (một nơi nào...)
-
sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
-
sự tháo, sự làm khỏi tắc
-
(y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa
-
(vật lý) sự làm chân không; sự rút lui