Từ: estimate
/'estimit - 'estimeit/
-
'estimeit/
-
danh từ
sự đánh giá, sự ước lượng
-
số lượng ước đoán
-
bản kê giá cả (thầu khoán)
-
động từ
đánh giá; ước lượng
Cụm từ/thành ngữ
the Estimates
dự thảo ngân sách
Từ gần giống