Từ: esteem
/is'ti:m/
-
danh từ
sự kính mến, sự quý trọng
to hold someone in high esteem
kính mến ai, quý trọng ai
-
động từ
kính mến, quý trọng
-
coi là, cho là
to esteem it as a favour
coi cái đó như là một đặc ân
Từ gần giống