Từ: estate
/is'teit/
-
danh từ
tài sản, di sản
-
bất động sản ruộng đất
-
đẳng cấp
the third estate
đẳng cấp thứ ba (Pháp)
fourth estate+(đùa cợt) giới báo chí
-
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
Từ gần giống