TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: envious

/'enviəs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thèm muốn, ghen tị, đố kỵ

    to make someone envious

    làm cho ai thèm muốn

    with envious eyes

    với con mắt đố kỵ