Từ: enrichment
/in'ritʃmənt/
-
danh từ
sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú
-
sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm
-
(y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)