TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: enough

/i'nʌf/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đủ, đủ dùng

    enough rice

    đủ gạo, đủ cơm

  • danh từ

    sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng

    to have enough of everything

    mọi thứ có đủ dùng

  • phó từ

    đủ, khá

    to be warm enough

    đủ ấm

    to sing well enough

    hát khá hay

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    to cry enough

    chịu thua, xin hàng

    enough of this cheek

    hỗn vừa chứ!

    to have enough of somebody

    chán ngấy ai

    thành ngữ khác