Từ: enlivening
/in'laivniɳ/
-
danh từ
sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn
-
sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán)
-
sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động
-
tính từ
làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí)
-
làm vui vẻ (câu chuyện)