Từ: enlist
/in'list/
-
động từ
tuyển (quân)
-
tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
to enlist someone's sunport
tranh thủ được sự ủng hộ của ai
-
tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)
Từ gần giống