TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: engross

/in'grous/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)

  • chiếm, choán hết (thì giờ)

  • chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)

  • chép (một tài liệu) bằng chữ to

  • (sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)

  • (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)