TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: engraving

/in'greiviɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự khắc, sự trổ, sự chạm

  • (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)

  • bản in khắc