Từ: endearment
/in'diəmənt/
-
danh từ
sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
-
sự được mến, sự được quý chuộng
-
sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
-
điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng