Từ: encaustic
/en'kɔ:stik/
-
tính từ
(nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung
-
danh từ
bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung
-
thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung