TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: empty

/'empti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    trống, rỗng, trống không, không

    the car is empty of petrol

    xe không còn xăng, xe đã hết xăng

  • rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)

  • rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)

  • (thông tục) đói bụng; rỗng

    empty stomach

    bụng rỗng

    to feel empty

    thấy đói bụng

  • danh từ

    (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)

  • động từ

    đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)

  • trút, chuyên

  • chảy vào (đổ ra (sông)

    the Red River empties itself into the sea

    sông Hồng đổ ra biển

    Cụm từ/thành ngữ

    the empty vessel makes the greatest sound

    (tục ngữ) thùng rỗng kêu to