TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: employment

/im'plɔimənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự dùng, sự thuê làm (công...)

  • sự làm công, việc làm

    out of employment

    không có việc làm, thất nghiệp