TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: embellish

/im'beliʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn

  • thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)