Từ: embark
/em'bɑ:k/
-
động từ
cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)
-
lên tàu
-
(+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)
Từ gần giống