TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: elocutionary

/,elə'kju:ʃnəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc) thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát...)

    elocutionary gifts

    tài ăn nói, tài hùng biện