Từ: eligible
/i'liminəbl/
-
tính từ
đủ tư cách, thích hợp
eligible for membership
đủ tư cách làm nột hội viên
-
có thể chọn được
an eligible youngman
một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được
Từ gần giống