Từ: eleventh
/i'levnθ/
-
tính từ
thứ mười một
-
danh từ
một phần mười một
-
người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một
the eleventh of June
ngày mười một tháng sáu
Cụm từ/thành ngữ
at the eleventh hour
đến giờ chót, đến phút cuối cùng