Từ: elephant
/'elifənt/
-
danh từ
(động vật học) con voi
-
khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
double elephant
khổ giấy 1 m x 77 cm
-
(Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
-
sắt vòm
-
biết đời, biết thiên hạ
Cụm từ/thành ngữ
to see the elephant
to get a look at the elephant
đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
white elephant
Từ gần giống