Từ: element
/'elimənt/
-
danh từ
yếu tố
element of comparison
yếu tố để so sánh
-
nguyên tố
the four elements
bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
-
(hoá học) nguyên tố
-
(điện học) pin
-
(toán học) yếu tố phân tử
elements of the integral
yếu tố của tích phân
-
hiện tượng khí tượng
-
(số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
-
(số nhiều) sức mạnh thiên nhiên
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân
-
(nghĩa bóng) môi trường
to be in one's element
ở đúng trong môi trường của mình
Từ gần giống